Có 2 kết quả:
樱桃小嘴 yīng táo xiǎo zuǐ ㄧㄥ ㄊㄠˊ ㄒㄧㄠˇ ㄗㄨㄟˇ • 櫻桃小嘴 yīng táo xiǎo zuǐ ㄧㄥ ㄊㄠˊ ㄒㄧㄠˇ ㄗㄨㄟˇ
yīng táo xiǎo zuǐ ㄧㄥ ㄊㄠˊ ㄒㄧㄠˇ ㄗㄨㄟˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. cherry mouth (idiom)
(2) fig. a delicate, ruby-lipped mouth
(2) fig. a delicate, ruby-lipped mouth
Bình luận 0
yīng táo xiǎo zuǐ ㄧㄥ ㄊㄠˊ ㄒㄧㄠˇ ㄗㄨㄟˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. cherry mouth (idiom)
(2) fig. a delicate, ruby-lipped mouth
(2) fig. a delicate, ruby-lipped mouth
Bình luận 0